八卦 [Bát Quái]
はっけ
はっか

Danh từ chung

bát quái; dấu hiệu bói toán

Danh từ chung

bói toán; xem bói

Hán tự

Bát tám; bộ tám (số 12)
Quái dấu hiệu bói toán