本卦還り [Bản Quái Hoàn]
本卦帰り [Bản Quái Quy]
ほんけがえり

Danh từ chung

đạt tuổi 60; tuổi già; tuổi thơ thứ hai

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Quái dấu hiệu bói toán
Hoàn trả lại; trở về
Quy trở về; dẫn đến