Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
八卦鏡
[Bát Quái Kính]
はっけきょう
🔊
Danh từ chung
gương bát quái
Hán tự
八
Bát
tám; bộ tám (số 12)
卦
Quái
dấu hiệu bói toán
鏡
Kính
gương