• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bốc
  • Âm On: ボク
  • Âm Kun: うらな.う; うらない
  • Bộ Thủ: 卜 (Bốc)
  • Số Nét: 2
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: うら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

卜 là chữ tượng hình: vẽ hình một que cắm xuống đất, gợi ý về việc bói toán. Nghĩa gốc: “bói toán”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến dự đoán.