Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
卜骨
[Bốc Cốt]
ぼっこつ
🔊
Danh từ chung
bói xương
Hán tự
卜
Bốc
bói toán; bói toán; bói toán hoặc bộ katakana to (số 25)
骨
Cốt
bộ xương; xương; hài cốt; khung