[Bốc]
[Chiếm]
うら

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

bói toán; tiên đoán

🔗 占い

Hán tự

Bốc bói toán; bói toán; bói toán hoặc bộ katakana to (số 25)
Chiếm chiếm; dự đoán