亀卜 [Quy Bốc]
龜卜 [Quy Bốc]
きぼく
かめうら

Danh từ chung

bói mai rùa

Hán tự

Quy rùa
Bốc bói toán; bói toán; bói toán hoặc bộ katakana to (số 25)
Quy rùa; rùa cạn