卜居 [Bốc Cư]
ぼっきょ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chọn nơi ở bằng cách bói toán
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chọn nơi ở bằng cách bói toán