新版
[Tân Bản]
新板 [Tân Bản]
新板 [Tân Bản]
しんぱん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
ấn phẩm mới; sách mới
Danh từ chung
phiên bản mới; tái bản; tái phát hành
JP: 著者が本を書き直す度に新版となる。
VI: Mỗi lần tác giả viết lại cuốn sách, nó lại trở thành một phiên bản mới.