版画 [Bản Hoạch]
板画 [Bản Hoạch]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
khắc gỗ; tranh in khắc gỗ; tranh in nghệ thuật
Danh từ chung
khắc gỗ; tranh in khắc gỗ; tranh in nghệ thuật
- Chỉ nghệ thuật in và tác phẩm được in từ một bản gốc (版). Không phải “in ấn thương mại” nói chung mà là lĩnh vực nghệ thuật tạo hình (printmaking).
- Tác phẩm 版画 thường đánh số bản in, ký tên tác giả.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 木版画 | Thể loại | Mộc bản | Khắc gỗ, truyền thống (浮世絵). |
| 銅版画 | Thể loại | Đồng bản | Khắc/ăn mòn trên kim loại. |
| 石版画 | Thể loại | Thạch bản (lithograph) | In phẳng trên đá. |
| シルクスクリーン | Thể loại | In lụa | Nhiều màu, hiện đại. |
| 絵画 | Đối chiếu | Tranh vẽ | Vẽ trực tiếp, không qua bản in. |
| 印刷 | Đối chiếu | In ấn | Thương mại, không chỉ nghệ thuật. |
- 版: “bản in, khuôn, phiên bản” (bộ 片 + 反). On: ハン.
- 画: “họa, bức vẽ, nét kẻ”. On: ガ/カク; Kun: えが-く (vẽ).
- Hợp nghĩa: “bức họa làm bằng bản in”.
Khi đọc chú thích bảo tàng, hãy để ý “エディション” (số bản in) và “作家直筆サイン” (chữ ký tác giả). Với 版画, mỗi lượt in có thể khác nhẹ; đó là nét quyến rũ của kỹ thuật thủ công. Từ vựng nghề: 版木(bản gỗ), バレン(miếng xoa in), 版元(nhà xuất bản/trùm in thời Edo).
Bạn thích bản giải thích này?