改訂版 [Cải Đính Bản]
改定版 [Cải Định Bản]
かいていばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

phiên bản sửa đổi

JP: その百科ひゃっか事典じてん改訂かいていばん出版しゅっぱんされた。

VI: Phiên bản mới của cuốn bách khoa toàn thư đó đã được xuất bản.

Hán tự

Cải cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
Đính sửa đổi; sửa chữa; quyết định
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định