木版 [Mộc Bản]
もくはん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

in khắc gỗ

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn

Từ liên quan đến 木版