• Hán Tự:
  • Hán Việt: Độc
  • Âm On: トク
  • Âm Kun: かきもの; ふだ
  • Bộ Thủ: 片 (Phiến)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

牘 là chữ hội ý: gồm bộ 竹 (tre, trúc) và bộ 片 (mảnh, tấm). Nghĩa gốc: “tấm gỗ viết chữ”. Về sau dùng để chỉ các loại văn bản, tài liệu.