• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dứu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: いたち
  • Bộ Thủ: 鼠 (Thử)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鼬 là chữ tượng hình, mô tả hình dáng của con chồn. Nghĩa gốc: “chồn”. Về sau dùng để chỉ các loài động vật thuộc họ chồn.