買い占める [Mãi Chiếm]
買占める [Mãi Chiếm]
かいしめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

mua hết

JP: だい投資とうしかはかぶめた。

VI: Nhà đầu tư lớn đã mua lại cổ phiếu.

Hán tự

Mãi mua
Chiếm chiếm; dự đoán