買い入れ [Mãi Nhập]
買入れ [Mãi Nhập]
買入 [Mãi Nhập]
かいいれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

mua; mua sắm

Hán tự

Mãi mua
Nhập vào; chèn