1. Thông tin cơ bản
- Từ: 買い占め
- Cách đọc: かいしめ
- Loại từ: danh từ; động từ kèm する (買い占めする)
- JLPT (ước đoán): N1–N2
- Ngữ nghĩa khái quát: mua vét, mua gom hết, đầu cơ tích trữ bằng cách mua toàn bộ/đại bộ phận hàng hóa trên thị trường.
2. Ý nghĩa chính
- Mua vét, thâu tóm hàng hóa: Hành vi mua số lượng lớn đến mức gây khan hiếm cho người khác, thường với mục đích đầu cơ hoặc do hoảng loạn. Ví dụ: マスクの買い占め (mua vét khẩu trang).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 買い占め vs 買いだめ: 買いだめ là mua dự trữ cho bản thân (có thể không gây khan hiếm). 買い占め hàm ý tiêu cực, mua đến mức làm người khác không thể mua.
- 買い占め vs まとめ買い: まとめ買い là mua gộp để tiết kiệm, trung tính. 買い占め mang sắc thái thâu tóm, dễ bị chỉ trích.
- 買い占め vs 売り占め: 売り占め hiếm gặp; thường nói 独占 (độc chiếm) ở phía cung ứng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đi với: 〜の買い占めが起きる, 生活必需品の買い占め, 業者による買い占め, 買い占めを規制する.
- Ngữ cảnh: khủng hoảng, thiên tai, dịch bệnh, biến động giá; thị trường tài chính/hàng hóa; bán lẻ.
- Sắc thái: tiêu cực, bị xã hội lên án vì gây 品薄 (khan hiếm) hay 品切れ (hết hàng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 買いだめ |
Gần nghĩa |
mua tích trữ |
Có thể trung tính; không nhất thiết gây khan hiếm. |
| まとめ買い |
Liên quan |
mua gộp |
Mục đích tiết kiệm; không mang nghĩa đầu cơ. |
| 独占 |
Liên quan |
độc chiếm |
Tính pháp lý/thị trường; rộng hơn “mua vét”. |
| 放出 |
Đối nghĩa ý niệm |
xả hàng, tung ra |
Phản ứng của phía cung ứng để chống khan hiếm. |
| 配給 |
Đối sách |
phân phối theo tiêu chuẩn |
Biện pháp ngăn chặn mua vét trong khủng hoảng. |
| 品薄・品切れ |
Hệ quả |
khan hiếm / hết hàng |
Trạng thái thị trường sau khi bị mua vét. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 買い: “mua”.
- 占め: từ 占める “chiếm, giữ”.
- Hợp lại: “mua và chiếm hết” → mua vét.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong xã hội Nhật, 買い占め thường bị xem là ích kỷ, gây rối loạn cung cầu. Báo chí hay dùng khi xảy ra thiên tai hay dịch bệnh. Khi dạy từ này, tôi khuyên người học để ý sắc thái phê phán và các từ đồng hành như 品薄, 混乱, 規制, 呼びかけ (kêu gọi) để diễn đạt tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 地震直後、飲料水の買い占めが各地で問題になった。
Sau động đất, việc mua vét nước uống đã trở thành vấn đề ở nhiều nơi.
- 生活必需品の買い占めは控えてください。
Xin hạn chế mua vét các mặt hàng thiết yếu.
- 一部の業者によるマスクの買い占めが批判された。
Việc một số nhà buôn mua vét khẩu trang đã bị chỉ trích.
- ネットの噂が買い占めを加速させた。
Tin đồn trên mạng đã thúc đẩy việc mua vét.
- 自治体は買い占め防止のため購入個数を制限した。
Chính quyền địa phương giới hạn số lượng mua để ngăn chặn mua vét.
- 原材料の買い占めで価格が急騰した。
Giá tăng vọt do mua vét nguyên liệu.
- 買い占めによって高齢者が商品を買えない事態が起きた。
Do mua vét, đã xảy ra tình trạng người cao tuổi không thể mua hàng.
- スーパーマーケットは買い占め対策を強化している。
Siêu thị đang tăng cường biện pháp đối phó mua vét.
- 投機筋の買い占めが市場を歪めた。
Việc mua vét của giới đầu cơ đã bóp méo thị trường.
- 冷静な購買行動で買い占めを防ごう。
Hãy mua sắm bình tĩnh để ngăn chặn nạn mua vét.