昨年 [Tạc Niên]
さくねん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

năm ngoái

JP: ヘレンは昨年さくねん日本にほんた。

VI: Helen đã đến Nhật Bản vào năm ngoái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨年さくねん赤字あかじでした。
Năm ngoái là một năm thâm hụt.
昨年さくねんロンドンへきました。
Chúng tôi đã đi London vào năm ngoái.
彼女かのじょ昨年さくねんまれた。
Cô ấy được sinh ra vào năm ngoái.
ちち昨年さくねんくなりました。
Bố tôi đã qua đời năm ngoái.
昨年さくねん卒業そつぎょうしました。
Tôi đã tốt nghiệp năm ngoái.
昨年さくねんあめおおかった。
Năm ngoái mưa nhiều.
昨年さくねんゆきおおかった。
Năm ngoái có nhiều tuyết rơi.
かれ昨年さくねん転校てんこうした。
Anh ấy đã chuyển trường năm ngoái.
昨年さくねん災害さいがい頻々ひんぴんとあった。
Năm ngoái có nhiều thảm họa xảy ra.
昨年さくねんいまごろは大雪おおゆきだった。
Khoảng thời gian này năm ngoái có tuyết rơi dày.

Hán tự

Tạc hôm qua; trước
Niên năm; đơn vị đếm cho năm