年
[Niên]
歳 [Tuổi]
歳 [Tuổi]
とし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
năm
JP: 一月は年の一番目の月です。
VI: Tháng Giêng là tháng đầu tiên của năm.
Danh từ chung
tuổi; năm
JP: お年をお聞きしてよろしいでしょうか。
VI: Tôi có thể hỏi tuổi của bạn được không?
Danh từ chung
tuổi già; hết thời