老年期 [Lão Niên Kỳ]
ろうねんき

Danh từ chung

tuổi già

Hán tự

Lão người già; tuổi già; già đi
Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Kỳ kỳ hạn; thời gian

Từ liên quan đến 老年期