老いらく
[Lão]
おいらく
Danh từ chung
tuổi già; năm tháng xế chiều
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
かつてはあんなに輝いてたのに、老いらくの恋で若い愛人にガッポリ持ってかれるなんて、彼も晩節を汚したもんだな。
Dù đã từng rực rỡ nhưng cuối cùng anh ấy cũng làm ô uế cuộc đời mình với một mối tình với người tình trẻ.