Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
烈女
[Liệt Nữ]
れつじょ
🔊
Danh từ chung
nữ anh hùng
Hán tự
烈
Liệt
nồng nhiệt; bạo lực; mãnh liệt; dữ dội; nghiêm trọng; cực đoan
女
Nữ
phụ nữ