• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mục
  • Âm On: ボク
  • Âm Kun: まき
  • Bộ Thủ: 牛 (Ngưu)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1360
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: ま; まい; もく
Hiển thị cách viết

Giải thích:

牧 là chữ hình thanh: bộ 牛 (trâu, gợi ý về động vật) và thanh phù 攴 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chăn nuôi”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến chăn thả gia súc.