牧草地 [Mục Thảo Địa]
ぼくそうち

Danh từ chung

đồng cỏ; bãi cỏ

JP: 乳牛にゅうぎゅう牧草ぼくそうくさべているのがえた。

VI: Tôi thấy bò sữa đang ăn cỏ trên đồng cỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カウボーイがうし牧草ぼくそうっていく。
Người chăn bò đang dẫn đàn bò đến đồng cỏ.
ひつじ牧草ぼくそうくさべている。
Cừu đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
ひつじ牧草ぼくそうくさべていた。
Những con cừu đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
ひつじ牧草ぼくそうくさをはんでいた。
Cừu đang nhai cỏ trên đồng cỏ.
その小川おがわ牧草ぼくそうなかがりくねってながれている。
Dòng suối nhỏ uốn khúc qua đồng cỏ.

Hán tự

Mục chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 牧草地