Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
牧地
[Mục Địa]
ぼくち
🔊
Danh từ chung
đồng cỏ chăn thả
Hán tự
牧
Mục
chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ
地
Địa
đất; mặt đất
Từ liên quan đến 牧地
放牧地
ほうぼくち
đất chăn thả; đồng cỏ
牧
まき
đồng cỏ; bãi chăn thả
牧場
ぼくじょう
trang trại
牧草地
ぼくそうち
đồng cỏ; bãi cỏ
牧野
ぼくや
đất chăn thả; trang trại
草原
そうげん
đồng cỏ