1. Thông tin cơ bản
- Từ: 牧野
- Cách đọc: ぼくや
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: khu đồng cỏ dùng để chăn thả gia súc, bãi chăn nuôi (sắc thái cổ/văn ngữ).
- Ghi chú: Trong tiếng Nhật hiện đại, thường gặp hơn là 牧場(ぼくじょう); 牧野(まきの) cũng là một họ người Nhật, khác nghĩa và khác cách đọc.
2. Ý nghĩa chính
牧野(ぼくや) chỉ đồng cỏ dành cho hoạt động chăn thả như nuôi bò, ngựa; mang sắc thái lịch sử/địa lý nông nghiệp. Dùng trong văn bản cổ, tư liệu địa phương, chính sách lâm nông nghiệp, hoặc ngữ cảnh học thuật về sử địa.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 牧野(ぼくや) vs 牧場(ぼくじょう): cùng chỉ nơi chăn nuôi; 牧野 thiên về “bãi chăn thả rộng”, sắc thái cổ/địa danh; 牧場 là cách nói hiện đại, trung tính, phổ thông.
- 牧野(ぼくや) vs 草原(そうげん): 草原 là thảo nguyên nói chung, không nhất thiết dùng để chăn nuôi.
- 牧野(ぼくや) vs 牧地(ぼくち): đều là đất chăn thả, 牧地 thiên về thuật ngữ quản lý đất đai.
- 牧野(まきの) (họ người) khác hoàn toàn về nghĩa và cách đọc so với 牧野(ぼくや).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 牧野を開く (khai khẩn bãi chăn), 牧野に放す (thả gia súc ra đồng), 牧野の管理 (quản lý bãi chăn), 公有牧野/入会牧野 (bãi chăn công cộng/đất cộng đồng).
- Ngữ cảnh: lịch sử nông nghiệp, địa chí địa phương, chính sách lâm nghiệp-chăn nuôi, văn bản học thuật; ít dùng trong hội thoại đời thường.
- Đứng trước danh từ: 牧野整備, 牧野地図, 牧野政策.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 牧場(ぼくじょう) |
Đồng nghĩa gần |
Trang trại chăn nuôi/đồng cỏ chăn nuôi |
Hiện đại, phổ biến hơn 牧野 |
| 放牧地(ほうぼくち) |
Liên quan |
Khu vực chăn thả |
Tính chức năng, thiên kỹ thuật |
| 草原(そうげん) |
Liên quan |
Thảo nguyên |
Không nhất thiết dùng cho chăn nuôi |
| 牧地(ぼくち) |
Đồng nghĩa gần |
Đất chăn thả |
Từ ngữ quản lý đất đai |
| 耕地(こうち)/農地(のうち) |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Đất canh tác nông nghiệp |
Khác mục đích sử dụng đất |
| 牧野(まきの) |
Khác nghĩa |
Họ “Makino” |
Khác cách đọc và loại từ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 牧: chăn nuôi, chăn dắt (liên quan đến bò, ngựa).
- 野: cánh đồng, đồng nội, khu đất ngoài thành.
- 牧+野 → 牧野: vùng đồng cỏ dùng cho chăn nuôi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong các tài liệu lịch sử Nhật Bản, 牧野 thường gắn với cơ chế quản trị đất chung (入会地) và hoạt động chăn thả ngựa của phiên trấn thời Edo. Ở hiện đại, từ này chủ yếu xuất hiện trong tên địa danh, hồ sơ đất đai, hoặc nghiên cứu sử địa; giao tiếp hằng ngày đa số dùng 牧場. Khi gặp trong văn bản, bạn nên dựa vào ngữ cảnh (lịch sử, địa lý, luật đất) để dịch chính xác sang tiếng Việt là “bãi chăn thả/đồng cỏ chăn nuôi”.
8. Câu ví dụ
- 古い文献には牧野の管理について詳しく記されている。
Tài liệu cổ ghi chép chi tiết về việc quản lý bãi chăn.
- この地域は江戸時代、藩の牧野として馬が放たれていた。
Thời Edo, vùng này là bãi chăn ngựa của phiên.
- 春になると牧野の草が一斉に伸びる。
Đến mùa xuân, cỏ ở đồng chăn thả mọc vọt lên đồng loạt.
- 政府は山地の牧野整備に補助金を出す。
Chính phủ trợ cấp cho việc cải tạo bãi chăn ở miền núi.
- 彼は牧野で牛の世話をして育った。
Anh ấy lớn lên với công việc chăm bò ở bãi chăn.
- 入会地の牧野をめぐって村同士で争いが起きた。
Giữa các làng đã nảy sinh tranh chấp về bãi chăn thuộc đất cộng đồng.
- 放牧に適した牧野を選定する。
Lựa chọn bãi chăn phù hợp để thả gia súc.
- 大雨で牧野がぬかるみになった。
Mưa lớn khiến bãi chăn lầy lội.
- 町の資料館には、かつての牧野の地図が展示されている。
Bảo tàng địa phương trưng bày bản đồ bãi chăn ngày trước.
- ここは国有林の一部で、指定牧野として利用されている。
Đây là một phần rừng quốc hữu, được sử dụng như bãi chăn được chỉ định.