牧畜業 [Mục Súc Nghiệp]
ぼくちくぎょう

Danh từ chung

chăn nuôi; nuôi gia súc

Hán tự

Mục chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ
Súc gia súc; gia cầm và động vật
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn