放牧 [Phóng Mục]
ほうぼく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chăn thả

JP: うまひつじ放牧ほうぼくされてて、牧羊ぼくよういぬもいるわ。一度いちどたずねてみてはどうかしら?

VI: Có ngựa và cừu được thả rông, thậm chí còn có cả chó chăn cừu. Tại sao bạn không thử ghé thăm?

Hán tự

Phóng giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
Mục chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ