• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiệm Tiêm Tiềm
  • Âm On: ゼン
  • Âm Kun: ようや.く; やや; ようよ.う; すす.む
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2115
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

漸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa dần dần), bên phải là phần 斬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dần dần, từ từ”. Về sau dùng để chỉ sự thay đổi từ từ.