Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
漸近線
[Tiệm Cận Tuyến]
ぜんきんせん
🔊
Danh từ chung
đường tiệm cận
Hán tự
漸
Tiệm
dần dần; tiến bộ dần; cuối cùng; hầu như không
近
Cận
gần; sớm; giống như; tương đương
線
Tuyến
đường; tuyến