漸進主義 [Tiệm Tiến Chủ Nghĩa]
ぜんしんしゅぎ
Danh từ chung
chủ nghĩa tiến dần; chính sách chậm mà chắc
Danh từ chung
chủ nghĩa tiến dần; chính sách chậm mà chắc