漸増 [Tiệm Tăng]
ぜんぞう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tăng dần
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tăng dần