• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiệp
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: わた.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 499
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: えん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

渉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý về nước), bên phải là chữ 歩 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lội qua, vượt qua”. Về sau dùng để chỉ sự can thiệp hoặc liên quan.