没交渉
[Một Giao Thiệp]
ぼっこうしょう
ぼつこうしょう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thiếu quan hệ (với); độc lập (với)
JP: 指導者は国民と没交渉になっていた。
VI: Nhà lãnh đạo đã mất liên lạc với người dân.