没交渉 [Một Giao Thiệp]
ぼっこうしょう
ぼつこうしょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thiếu quan hệ (với); độc lập (với)

JP: 指導しどうしゃ国民こくみん没交渉ぼっこうしょうになっていた。

VI: Nhà lãnh đạo đã mất liên lạc với người dân.

Hán tự

Một chìm; chìm; ẩn; rơi vào; biến mất; chết
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Thiệp qua sông; liên quan