渉猟
[Thiệp Liệp]
しょうりょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đi qua (núi, đồng, v.v., tìm kiếm thứ gì đó); lang thang; tìm kiếm khắp nơi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đọc nhiều