内交渉 [Nội Giao Thiệp]
うちこうしょう
ないこうしょう

Danh từ chung

hướng nội

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Thiệp qua sông; liên quan