Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
交渉委員
[Giao Thiệp Ủy Viên]
こうしょういいん
🔊
Danh từ chung
ủy viên đàm phán
Hán tự
交
Giao
giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
渉
Thiệp
qua sông; liên quan
委
Ủy
ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
員
Viên
nhân viên; thành viên