• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hùng
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: くま
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1105
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

熊 là chữ hình thanh: bộ 灬 (lửa, gợi ý về sự mạnh mẽ) và phần 能 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gấu”. Về sau dùng để chỉ loài gấu, động vật hoang dã.