[Hùng]

くま
クマ

Danh từ chung

gấu (bất kỳ động vật có vú nào thuộc họ Ursidae)

JP: ベンジャミンはライフルでクマをった。

VI: Benjamin đã bắn gấu bằng súng trường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれはもはやくまではない。くま屍骸しがいです。
Đó không còn là một con gấu nữa, mà là xác gấu rồi.
くまた?
Bạn có thấy con gấu không?
コアラはくまじゃないよ。
Koala không phải là gấu.
猟師りょうしくまった。
Thợ săn đã bắn gấu.
くまのぼれる。
Gấu có thể trèo cây.
わたしくまこわい。
Tôi sợ gấu.
トムはくまころした。
Tom đã bắn chết một con gấu.
くま冬眠とうみんします。
Gấu ngủ đông.
ハンターはくまった。
Người thợ săn đã bắn một con gấu.
くまはテントをっかきはじめた。
Gấu bắt đầu xé lều.

Hán tự

Từ liên quan đến 熊

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 熊
  • Cách đọc: くま
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ vực: động vật học, đời sống, du lịch, cảnh báo an toàn
  • Sắc thái: trung tính; có thể dùng ẩn dụ “熊のような(to khỏe, vạm vỡ)”
  • Collocations: 熊に遭遇する/熊が出る/熊よけの鈴/子熊/ヒグマ/ツキノワグマ/冬眠する
  • Đếm: 一頭の熊(động vật lớn thường dùng 頭)

2. Ý nghĩa chính

con gấu. Chỉ các loài gấu nói chung, như gấu nâu, gấu ngựa, gấu trắng bắc cực. Thường gặp trong tin tức về động vật hoang dã, cảnh báo ở vùng núi.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 隈(くま): “quầng thâm dưới mắt”, khác hẳn về nghĩa dù cùng cách đọc.
  • ヒグマ/ツキノワグマ/ホッキョクグマ: các loài cụ thể của 熊.
  • 熊手(くまで): “cào cỏ, chĩa” (dụng cụ), không phải con gấu.
  • Lưu ý: Trong ẩn dụ, “熊のような人” nói người to khỏe, hơi dữ dằn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cảnh báo: 熊出没注意(Cẩn thận gấu xuất hiện).
  • Hoạt động leo núi: 熊よけの鈴をつける/熊よけスプレーを携帯する.
  • Sinh học-tập tính: 冬眠する(ngủ đông), 餌を探す, 親子の熊.
  • Ẩn dụ: 熊のような体格(thể hình như gấu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ヒグマ Hạ danh gấu nâu Phổ biến ở Hokkaido; to và nguy hiểm.
ツキノワグマ Hạ danh gấu ngựa Vệt trắng hình trăng lưỡi liềm ở ngực.
ホッキョクグマ Hạ danh gấu trắng Bắc Cực Sống ở vùng băng giá.
肉食動物 Thượng danh động vật ăn thịt Phân loại sinh học rộng hơn.
小動物 Đối chiếu động vật nhỏ Tương phản về kích thước, không phải đối nghĩa.
Khác âm nghĩa quầng thâm mắt Đồng âm khác chữ, dễ nhầm khi nghe.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 熊: chữ gồm phần trên gần với 能 (vai trò làm bộ phận biểu âm) và dưới là 灬 (bộ hỏa) trong hình thể chữ; nghĩa là “gấu”.
  • Đọc thuần Nhật: くま.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đi rừng ở Nhật, bạn sẽ thấy bảng “熊出没注意”. Mang theo chuông xua gấu, nói chuyện khi đi để tránh đối mặt bất ngờ. Trong văn hóa đại chúng, cũng xuất hiện dưới hình tượng đáng yêu, nhưng trong tự nhiên là loài nguy hiểm, cần giữ khoảng cách an toàn.

8. Câu ví dụ

  • 山でに遭遇しないように鈴をつけて歩く。
    Tôi đeo chuông khi đi bộ trên núi để tránh chạm trán gấu.
  • 北海道にはヒグマという大型のがいる。
    Ở Hokkaido có loài gấu lớn gọi là gấu nâu.
  • 冬になるとは冬眠する。
    Đến mùa đông gấu ngủ đông.
  • 近所での目撃情報があった。
    Có thông tin nhìn thấy gấu gần khu dân cư.
  • が出る恐れがあるため、入山は禁止された。
    Vì có nguy cơ xuất hiện gấu, cấm vào núi.
  • 彼はのような体格だ。
    Anh ấy có thể hình như gấu.
  • 動物園で子を見て子どもたちが喜んだ。
    Bọn trẻ vui mừng khi thấy gấu con ở sở thú.
  • よけスプレーを携帯する。
    Mang theo bình xịt xua gấu.
  • の足跡が雪の上に残っていた。
    Dấu chân gấu còn in trên tuyết.
  • 森でを見かけたら静かにその場を離れなさい。
    Nếu thấy gấu trong rừng, hãy rời khỏi đó một cách bình tĩnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 熊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?