1. Thông tin cơ bản
- Từ: 熊
- Cách đọc: くま
- Loại từ: Danh từ
- Ngữ vực: động vật học, đời sống, du lịch, cảnh báo an toàn
- Sắc thái: trung tính; có thể dùng ẩn dụ “熊のような(to khỏe, vạm vỡ)”
- Collocations: 熊に遭遇する/熊が出る/熊よけの鈴/子熊/ヒグマ/ツキノワグマ/冬眠する
- Đếm: 一頭の熊(động vật lớn thường dùng 頭)
2. Ý nghĩa chính
熊 là con gấu. Chỉ các loài gấu nói chung, như gấu nâu, gấu ngựa, gấu trắng bắc cực. Thường gặp trong tin tức về động vật hoang dã, cảnh báo ở vùng núi.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 隈(くま): “quầng thâm dưới mắt”, khác hẳn về nghĩa dù cùng cách đọc.
- ヒグマ/ツキノワグマ/ホッキョクグマ: các loài cụ thể của 熊.
- 熊手(くまで): “cào cỏ, chĩa” (dụng cụ), không phải con gấu.
- Lưu ý: Trong ẩn dụ, “熊のような人” nói người to khỏe, hơi dữ dằn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cảnh báo: 熊出没注意(Cẩn thận gấu xuất hiện).
- Hoạt động leo núi: 熊よけの鈴をつける/熊よけスプレーを携帯する.
- Sinh học-tập tính: 冬眠する(ngủ đông), 餌を探す, 親子の熊.
- Ẩn dụ: 熊のような体格(thể hình như gấu).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ヒグマ |
Hạ danh |
gấu nâu |
Phổ biến ở Hokkaido; to và nguy hiểm. |
| ツキノワグマ |
Hạ danh |
gấu ngựa |
Vệt trắng hình trăng lưỡi liềm ở ngực. |
| ホッキョクグマ |
Hạ danh |
gấu trắng Bắc Cực |
Sống ở vùng băng giá. |
| 肉食動物 |
Thượng danh |
động vật ăn thịt |
Phân loại sinh học rộng hơn. |
| 小動物 |
Đối chiếu |
động vật nhỏ |
Tương phản về kích thước, không phải đối nghĩa. |
| 隈 |
Khác âm nghĩa |
quầng thâm mắt |
Đồng âm khác chữ, dễ nhầm khi nghe. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 熊: chữ gồm phần trên gần với 能 (vai trò làm bộ phận biểu âm) và dưới là 灬 (bộ hỏa) trong hình thể chữ; nghĩa là “gấu”.
- Đọc thuần Nhật: くま.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đi rừng ở Nhật, bạn sẽ thấy bảng “熊出没注意”. Mang theo chuông xua gấu, nói chuyện khi đi để tránh đối mặt bất ngờ. Trong văn hóa đại chúng, 熊 cũng xuất hiện dưới hình tượng đáng yêu, nhưng trong tự nhiên là loài nguy hiểm, cần giữ khoảng cách an toàn.
8. Câu ví dụ
- 山で熊に遭遇しないように鈴をつけて歩く。
Tôi đeo chuông khi đi bộ trên núi để tránh chạm trán gấu.
- 北海道にはヒグマという大型の熊がいる。
Ở Hokkaido có loài gấu lớn gọi là gấu nâu.
- 冬になると熊は冬眠する。
Đến mùa đông gấu ngủ đông.
- 近所で熊の目撃情報があった。
Có thông tin nhìn thấy gấu gần khu dân cư.
- 熊が出る恐れがあるため、入山は禁止された。
Vì có nguy cơ xuất hiện gấu, cấm vào núi.
- 彼は熊のような体格だ。
Anh ấy có thể hình như gấu.
- 動物園で子熊を見て子どもたちが喜んだ。
Bọn trẻ vui mừng khi thấy gấu con ở sở thú.
- 熊よけスプレーを携帯する。
Mang theo bình xịt xua gấu.
- 熊の足跡が雪の上に残っていた。
Dấu chân gấu còn in trên tuyết.
- 森で熊を見かけたら静かにその場を離れなさい。
Nếu thấy gấu trong rừng, hãy rời khỏi đó một cách bình tĩnh.