穴熊 [Huyệt Hùng]
[Hoan]
あなぐま
あなくま
アナグマ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

con lửng

JP: アナグマはふかあなる。

VI: Chồn lửng đào hang sâu.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lửng châu Âu

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ nhật

⚠️Từ viết tắt

thành lũy anaguma

🔗 穴熊囲い

Hán tự

Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Hùng gấu