学習指導要領 [Học Tập Chỉ Đạo Yêu Lĩnh]
がくしゅうしどうようりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

hướng dẫn chương trình học của chính phủ

Hán tự

Học học; khoa học
Tập học
Chỉ ngón tay; chỉ
Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường
Yêu cần; điểm chính
Lĩnh quyền hạn; lãnh thổ; lãnh địa; triều đại