指針 [Chỉ Châm]

ししん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

kim (la bàn, đồng hồ đo, v.v.); kim đồng hồ; chỉ số; chỉ báo

Danh từ chung

nguyên tắc chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ dẫn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一貫いっかんした行動こうどう指針ししんというものがひともいます。かれらはただ、その時々ときどき自分じぶん都合つごう指針ししんがあれば、なにでもれるのです。
Có người không có một hướng dẫn hành động nhất quán. Họ chỉ chấp nhận bất cứ điều gì thuận tiện cho họ vào thời điểm đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 指針

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 指針(ししん)
  • Cách đọc: ししん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: chỉ dẫn, đường hướng (guideline); kim chỉ (trên đồng hồ đo, la bàn…)
  • Hán Việt: chỉ châm

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Chỉ dẫn/đường hướng, nguyên tắc – tiêu chuẩn định hướng hành động, chính sách, vận hành: 行動指針, 経営指針, 倫理指針.
- Nghĩa 2: Kim chỉ – kim của thiết bị đo, la bàn, đồng hồ: 計器の指針(kim chỉ của dụng cụ đo).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 方針: “phương châm/đường lối” tổng quát hơn; 指針 thường cụ thể hóa thành các chỉ dẫn thực thi.
  • ガイドライン: từ mượn đồng nghĩa “guideline”, sắc thái hiện đại; 指針 trang trọng, văn bản chính thống.
  • (はり): “kim” nói chung; 指針 nhấn mạnh “kim chỉ” trên mặt đồng hồ/thiết bị.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản chính sách: 政府の感染症対策指針, 学校のいじめ防止指針.
  • Doanh nghiệp: 企業の行動指針, コンプライアンス指針を策定する.
  • Kỹ thuật/thiết bị: メーターの指針が大きく振れている (kim đồng hồ dao động mạnh).
  • Định hướng cá nhân/tập thể: 人生の指針(kim chỉ nam cuộc đời).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
方針(ほうしん) Gần nghĩa Phương châm, đường lối Khái quát hơn, tầm nhìn chung
ガイドライン Đồng nghĩa Hướng dẫn, guideline Vay mượn, dùng phổ biến trong IT, pháp chế
規範(きはん) Từ liên quan Chuẩn mực Tính quy phạm, đạo đức/xã hội
無方針(むほうしん) Đối nghĩa Không có phương châm Thiếu định hướng
無秩序(むちつじょ) Đối nghĩa (ngữ cảnh) Hỗn loạn, vô trật tự Trái với có chỉ dẫn/chuẩn mực rõ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bộ 扌 (tay) + 旨 → chỉ, trỏ; định hướng.
  • : kim loại + hình dạng nhọn → “kim”; Âm On: シン; Kun: はり.
  • Âm On tổng hợp: 指(シ)+ 針(シン)→ ししん.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tài liệu chính thức, 指針 thường đi với động từ 策定する/定める/公表する. Trong bối cảnh kỹ thuật, để nói “kim đồng hồ chỉ về 0”, ta dùng 指針がゼロを指す, kết hợp thú vị giữa danh từ “指針” và động từ “指す”.

8. Câu ví dụ

  • 政府は個人情報保護に関する指針を公表した。
    Chính phủ đã công bố chỉ dẫn về bảo vệ thông tin cá nhân.
  • 会社の行動指針として「誠実」を最優先に掲げる。
    Doanh nghiệp nêu “thành thực” là chỉ dẫn hành động ưu tiên hàng đầu.
  • 学会の倫理指針に従って調査を行う。
    Tiến hành khảo sát theo chỉ dẫn đạo đức của hội học thuật.
  • 新製品開発の指針を明確にしよう。
    Hãy làm rõ chỉ dẫn cho việc phát triển sản phẩm mới.
  • メーターの指針が赤い領域に入った。
    Kim đồng hồ đo đã vào vùng màu đỏ.
  • 方位磁石の指針が北を指している。
    Kim la bàn đang chỉ về hướng bắc.
  • 市は防災指針を改定して避難所を増やした。
    Thành phố sửa đổi chỉ dẫn phòng chống thiên tai và tăng số điểm sơ tán.
  • 採用に関する指針が不明確だと現場が混乱する。
    Nếu chỉ dẫn về tuyển dụng không rõ ràng, hiện trường sẽ rối loạn.
  • チーム運営の指針として情報共有を徹底する。
    Đặt triệt để chia sẻ thông tin làm chỉ dẫn vận hành đội.
  • この研究ではデータの扱いに関する指針を定めた。
    Nghiên cứu này đã quy định chỉ dẫn về xử lý dữ liệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 指針 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?