テンプレート

Danh từ chung

mẫu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

テンプレートには、スライドの背景はいけい、フォント、いろ、および設定せっていふくまれる。
Mẫu trình bày bao gồm nền, phông chữ, màu sắc và các thiết lập của slide.

Từ liên quan đến テンプレート