• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thú
  • Âm On: ジュウ
  • Âm Kun: けもの; けだもの
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1714
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

獣 là chữ hình thanh: bộ 犭 (chó, gợi ý động vật) và chữ 受 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thú vật, động vật”. Về sau dùng để chỉ các loài động vật hoang dã.