鳥獣 [Điểu Thú]
ちょうじゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

chim và thú rừng

Hán tự

Điểu chim; gà
Thú thú vật

Từ liên quan đến 鳥獣