[Thú]
けもの
けだもの
じゅう
ケモノ
ケダモノ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thú vật; động vật

JP: 世界せかいで、鹿しかやムースやキジといった野性やせいじゅうることは違法いほうとするくにおおい。

VI: Ở nhiều quốc gia trên thế giới, việc săn bắn các loài động vật hoang dã như hươu, nai, gà lôi là bất hợp pháp.

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

📝 thuật ngữ dùng trong cộng đồng furry

động vật có đặc điểm con người

Hán tự

Thú thú vật

Từ liên quan đến 獣