生き物 [Sinh Vật]

いきもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

sinh vật sống; sinh vật; động vật; sự sống

JP: おう麒麟きりんもまた寿命じゅみょうたないものだが、このやまいばかりは治癒ちゆ方法ほうほうがない。

VI: Dù có được vua Kirin cũng không trường sinh, nhưng căn bệnh này thì không có cách chữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

火星かせいものはいるの?
Có sinh vật sống trên sao Hỏa không?
人間にんげん感情かんじょうものである。
Con người là sinh vật của cảm xúc.
ネズミは臆病おくびょうものだ。
Chuột là loài vật nhút nhát.
ひと意識いしきのあるものだ。
Con người là sinh vật có ý thức.
りゅう空想くうそうじょうものだ。
Rồng là một loài sinh vật tưởng tượng.
火星かせいにはものがいるのだろうか。
Liệu có sinh vật nào trên sao Hỏa không?
植物しょくぶつものっていませんね?
Bạn không có thực vật hay sinh vật nào phải không?
空気くうきがなかったら、すべてのものぬであろう。
Nếu không có không khí, tất cả sinh vật sẽ chết.
太陽たいようがなければ、あらゆるものぬだろう。
Nếu không có mặt trời, mọi sinh vật đều sẽ chết.
ひどいきずったぞうは、興奮こうふんし、とおみち出会であったものというものおそった。
Con voi bị thương nặng đã hoảng loạn và tấn công mọi sinh vật mà nó gặp trên đường đi.

Hán tự

Từ liên quan đến 生き物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 生き物
  • Cách đọc: いきもの
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sinh vật, loài sống, sinh linh (thường chỉ các loài động vật trong văn nói hàng ngày; tùy ngữ cảnh có thể bao gồm cả thực vật)
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng nhiều trong đời sống và giáo dục
  • Ngữ vực: Tự nhiên, giáo dục, biển báo/quy định, khoa học phổ thông
  • Dạng liên quan thường gặp: 生き物係, 生き物の命, 生き物の世話, 生き物禁止

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ chung những thứ có sự sống, đối lập với đồ vật vô tri: “sinh vật, loài sống”. Trong sinh hoạt thường ngày, từ này thường gợi động vật (thú, chim, cá...), nhưng có thể bao quát cả thực vật, vi sinh vật tùy bối cảnh.

3. Phân biệt

  • 生物(せいぶつ): Tính học thuật, phạm vi rộng (mọi dạng sống: vi khuẩn, thực vật, động vật). Dùng trong môn Sinh học, sách giáo khoa.
  • 動物(どうぶつ): Chỉ động vật (không gồm thực vật). Rõ ràng về phân loại sinh học.
  • 生命体(せいめいたい): Sắc thái khoa học/khoa học viễn tưởng, nhấn vào “thực thể sống”.
  • 生き物: Cách nói đời thường, dễ hiểu, nhiều khi ám chỉ động vật quanh ta.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 生き物+を+飼う/育てる/守る: nuôi, chăm, bảo vệ sinh vật.
  • 生き物+に+触れる/近づく: chạm vào/tiếp cận sinh vật (thường có lưu ý an toàn).
  • 生き物+の+命/生態/多様性: nói về mạng sống, sinh thái, đa dạng sinh học.
  • Biển báo/quy định: 生き物の持ち込みは禁止 (Cấm mang theo sinh vật/động vật).
  • Giáo dục tiểu học: 生き物係 (ban/nhóm phụ trách chăm sóc sinh vật của lớp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
生物(せいぶつ) Liên quan (học thuật) Sinh vật (thuật ngữ) Phạm vi rộng, dùng trong khoa học.
動物(どうぶつ) Gần nghĩa Động vật Không gồm thực vật; rõ phân loại.
生命体(せいめいたい) Gần nghĩa Thực thể sống Sắc thái khoa học/khoa học viễn tưởng.
無生物(むせいぶつ) Đối nghĩa Vô sinh vật Đồ vật, vật chất không có sự sống.
死骸(しがい) Đối nghĩa gần Xác chết (động vật) Đã mất sự sống, sắc thái tiêu cực.
ペット Liên quan Thú cưng Một nhóm nhỏ trong sinh vật (động vật nuôi).
生態(せいたい) Liên quan Sinh thái Ngữ cảnh môi trường, nghiên cứu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 生き(liên thể của động từ 生きる “sống”)+物(もの “vật”) → “vật đang sống”.
  • : sống, sinh trưởng. Trong từ này đi kèm okurigana (từ động từ 生きる).
  • : vật, sự vật, thứ.
  • Okurigana biểu thị trạng thái “đang sống” làm bổ ngữ cho 物.

7. Bình luận mở rộng (AI)

生き物 nhấn mạnh sự tôn trọng sự sống, nên thường đi với những cụm như 命を大切にする. Khi viết bảng nội quy, dùng từ này giúp người đọc dễ hiểu hơn so với 生物 mang sắc thái hàn lâm. Trong bài nói giáo dục môi trường, 生き物 diễn đạt gần gũi, dễ chạm tới cảm xúc người nghe.

8. Câu ví dụ

  • この川にはさまざまな生き物が暮らしている。
    Dòng sông này có nhiều sinh vật sinh sống.
  • 子どもたちに生き物の命の大切さを教える。
    Dạy trẻ em về sự quý giá của mạng sống các sinh vật.
  • 学校で生き物係を担当することになった。
    Tôi được phân công làm ban phụ trách sinh vật ở trường.
  • 館内への生き物の持ち込みはご遠慮ください。
    Vui lòng không mang sinh vật vào trong khu vực.
  • 砂漠は生き物が少ない過酷な環境だ。
    Sa mạc là môi trường khắc nghiệt, ít sinh vật.
  • 人間も生き物の一種にすぎない。
    Con người cũng chỉ là một loài sinh vật.
  • 海は多様な生き物を育んでいる。
    Biển nuôi dưỡng nhiều sinh vật đa dạng.
  • 知らない生き物にはむやみに触らないでください。
    Xin đừng tùy tiện chạm vào sinh vật lạ.
  • 都会でも小さな生き物の気配を感じる。
    Ngay cả ở đô thị cũng cảm nhận được dấu vết của những sinh vật nhỏ bé.
  • この森は希少な生き物のすみかだ。
    Khu rừng này là nơi trú ngụ của các sinh vật quý hiếm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 生き物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?