生物
[Sinh Vật]
せいぶつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
sinh vật sống; sinh vật; sự sống
JP: 地球以外の天体に生物はいますか。
VI: Có sinh vật nào trên các thiên thể khác ngoài Trái Đất không?
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
sinh học
🔗 生物学