Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バイオロジー
🔊
Danh từ chung
sinh học
🔗 生物学
Từ liên quan đến バイオロジー
生物
せいぶつ
sinh vật sống; sinh vật; sự sống
生物学
せいぶつがく
sinh học