1. Thông tin cơ bản
- Từ: 生体
- Cách đọc: せいたい
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ khoa học)
- Lĩnh vực: Sinh học, Y học, Kỹ thuật sinh học, An ninh sinh trắc
- Sắc thái: Chuyên ngành; chỉ “cơ thể sống/hệ sống” với tư cách đối tượng nghiên cứu.
2. Ý nghĩa chính
生体 là “cơ thể sống, hệ sống” nói chung (organism as a living system). Dùng trong các kết hợp như 生体反応 (phản ứng sinh thể), 生体内 (trong cơ thể sống), 生体機能 (chức năng sinh thể), 生体認証 (xác thực sinh trắc).
3. Phân biệt
- 生物: “sinh vật” rộng hơn, không nhất thiết nhấn mạnh hệ chức năng.
- 有機体/生命体: “hữu cơ thể”/“thực thể sống” – gần nghĩa, nhưng 生体 thường dùng trong y sinh học.
- 個体: “cá thể” – đơn vị cá nhân của loài; không nhấn mạnh tính “đang sống” bằng 生体.
- 死体: “thi thể” – đối lập (đã chết), trái nghĩa chức năng với 生体.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thuật ngữ y sinh: 生体内代謝, 生体反応, 生体適合性 (tương thích sinh học).
- Công nghệ: 生体認証(指紋・顔・虹彩), 生体信号(EEG/ECG等).
- Nghiên cứu: 生体モデル, 生体シミュレーション, 生体組織.
- Phân biệt với “in vitro/in vivo”: 生体内 (in vivo), 生体外 (ex vivo/in vitro tùy ngữ cảnh).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 生物 |
Liên quan |
Sinh vật |
Khái quát, không chuyên sâu hệ chức năng |
| 生命体 |
Đồng nghĩa gần |
Thực thể sống |
Văn cảnh khoa học viễn tưởng cũng dùng |
| 有機体 |
Đồng nghĩa gần |
Hữu cơ thể/organism |
Học thuật, triết sinh học |
| 個体 |
Liên quan |
Cá thể |
Đơn vị trong quần thể |
| 死体 |
Đối nghĩa |
Thi thể |
Trạng thái không còn sống |
| 生体認証 |
Từ dẫn xuất |
Xác thực sinh trắc |
Ứng dụng bảo mật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 生: “sống, sinh”; On: セイ, ショウ; Kun: い-きる, う-まれる, なま.
- 体: “thân thể, thể”; On: タイ, テイ; Kun: からだ.
- Cấu tạo: 生(sống)+ 体(thể)→ “thể đang sống”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu y sinh, gặp 生体 là dấu hiệu ngữ cảnh “in vivo”. Các cụm 生体信号, 生体適合性, 生体材料 cho biết trọng tâm là tính tương tác với hệ sống thực. Trong CNTT, 生体認証 đã trở thành từ thường nhật nhờ smartphone, dù gốc là thuật ngữ chuyên ngành.
8. Câu ví dụ
- この薬の効果は生体内で検証された。
Hiệu quả của thuốc này đã được kiểm chứng trong cơ thể sống.
- 研究では生体反応をリアルタイムで計測する。
Nghiên cứu đo phản ứng sinh thể theo thời gian thực.
- 新素材の生体適合性を評価した。
Đã đánh giá tính tương thích sinh học của vật liệu mới.
- スマホは指紋や顔の生体認証に対応している。
Điện thoại thông minh hỗ trợ xác thực sinh trắc bằng vân tay và khuôn mặt.
- 脳波は代表的な生体信号の一つだ。
Điện não là một trong những tín hiệu sinh thể tiêu biểu.
- このモデルは生体組織の挙動を再現する。
Mô hình này tái hiện hành vi của mô sinh học.
- 試験は生体外環境でも行われた。
Thử nghiệm cũng được tiến hành trong môi trường ngoài cơ thể.
- デバイスは生体データの連続モニタリングが可能だ。
Thiết bị cho phép theo dõi liên tục dữ liệu sinh thể.
- 毒性は生体への影響を総合的に評価する必要がある。
Độc tính cần được đánh giá tổng hợp về ảnh hưởng lên cơ thể sống.
- 彼らは生体モデルを用いて代謝経路を解析した。
Họ dùng mô hình sinh thể để phân tích con đường chuyển hóa.